Có 2 kết quả:
阴性 yīn xìng ㄧㄣ ㄒㄧㄥˋ • 陰性 yīn xìng ㄧㄣ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negative
(2) feminine
(2) feminine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negative
(2) feminine
(2) feminine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0